Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mưu sự
mưu sự - từ đồng nghĩa, mưu sự - synonym
Các từ đồng nghĩa:
âm mưu
mưu đồ
mưu sự
thiết kế
tính toán
quỷ quyệt
xảo quyệt
ranh mãnh
bí mật
ám muội
kế hoạch
chiến lược
sắp đặt
suy tính
dự tính
lập kế
thao tác
lén lút
khôn ngoan
tinh vi
Chia sẻ bài viết: