Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ám muội
ám muội
Các từ đồng nghĩa:
lén lút
gian manh
xảo quyệt
không trung thực
lừa dối
che giấu
giấu giếm
nham hiểm
đê tiện
quanh co
làm ăn bẩn thỉu
ám chỉ
qua mặt
mờ ám
khả nghi
không minh bạch
mờ mịt
không rõ ràng
đánh lừa
lén lút
Chia sẻ bài viết: