Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
suy tính
suy tính
Các từ đồng nghĩa:
suy nghĩ
tính toán
đẫn đờ
cân nhắc
suy xét
xem xét
trăn trở
lập kế hoạch
dự tính
dự đoán
suy diễn
phân tích
đánh giá
tính toán thiệt hơn
suy tư
nghiên cứu
thảo luận
lập luận
điều tra
tìm hiểu
Chia sẻ bài viết: