Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mửa mật
mửa mật
Các từ đồng nghĩa:
nôn ra mật
mửa mật
nôn ra
ọc ọc
non
mừa
khó chịu
buồn nôn
say
say sóng
đau bụng
khó tiêu
đầy bụng
trào ngược
khó nuốt
mệt mỏi
chóng mặt
khó thở
cảm giác buồn nôn
cảm giác khó chịu
Chia sẻ bài viết: