Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khó nuốt
khó nuốt
Các từ đồng nghĩa:
khó tiêu
nuốt chửng
nôn trớ
khẩu vị cứng
nôn nao
khó ăn
khó nuốt
khó chịu
khó khăn
khó khăn trong tiêu hóa
khó hấp thụ
khó tiêu hóa
khó nuốt trôi
khó nhai
khó thở
khó chịu trong dạ dày
khó chịu khi ăn
khó chịu khi nuốt
khó chịu trong miệng
khó chịu với thức ăn
Chia sẻ bài viết: