Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
buồn nôn
buồn nôn
Các từ đồng nghĩa:
nôn nao
buồn nôn
khó chịu
say sóng
say xe
mệt mỏi
khó tiêu
buồn nản
khó ở
khó thở
chóng mặt
khó chịu trong người
khó chịu dạ dày
khó chịu bụng
cảm giác nôn
cảm giác khó chịu
cảm giác buồn nôn
cảm giác mệt mỏi
cảm giác chóng mặt
cảm giác say sóng
Chia sẻ bài viết: