Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
say sóng
say sóng
Các từ đồng nghĩa:
say tàu hỏa
say xe
say máy bay
buồn nôn
chóng mặt
khó chịu
ôm
say sóng
say đường
say nước
say rượu
say xỉn
say mềm
say sưa
mệt mỏi
khó chịu dạ dày
khó tiêu
nôn nao
khó thở
mất phương hướng
khó chịu khi di chuyển
Chia sẻ bài viết: