Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chóng mặt
chóng mặt
Các từ đồng nghĩa:
choáng váng
hoa mắt
mê mẩn
lao đao
nghiêng ngả
rối loạn
say xẩm
say sẩm
mờ mắt
khó chịu
khó thở
mệt mỏi
đau đáu
không vững
bối rối
lung tung
khó khăn
khó xử
khó chịu
khó khăn trong việc đứng
Chia sẻ bài viết: