Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mộ đạo
mộ đạo - từ đồng nghĩa, mộ đạo - synonym
Các từ đồng nghĩa:
sùng đạo
thành kính
tín đồ
tín ngưỡng
thờ phượng
chân thành
trung thành
đạo đức
tôn thờ
nghiêm túc
mê tín
tôn kính
đức tin
cầu nguyện
hành lễ
thực hành
đi lễ
thanh thiên
tín tâm
đạo hạnh
Chia sẻ bài viết: