mê tín
Các từ đồng nghĩa:
- mê tín dị đoan
- niềm tin sai lầm
- quan niệm mê tín
- chủ nghĩa nghi lễ
- phi lý trí
- sự phi lý trí
- tin mù quáng
- tin vào điều huyền bí
- tin vào ma quỷ
- tin vào số mệnh
- suy nghĩ phi lý
- điều không hợp lý
- tín ngưỡng mù quáng
- tín ngưỡng sai lầm
- tín ngưỡng dị đoan
- sự mê muội
- sự cuồng tín