đức tin
Các từ đồng nghĩa:
- niềm tin
- tín ngưỡng
- tín đồ
- lòng tin
- đức tin tôn giáo
- sự tín nhiệm
- sự tin tưởng
- niềm hy vọng
- tín tâm
- tín thác
- đức tin vào Chúa
- đức tin vào thánh thần
- sự tin cậy
- tín điều
- tín lý
- tín ngưỡng tôn giáo
- lòng sùng kính
- sự tôn thờ
- sự kính trọng
- sự ngưỡng mộ