đạo đức
Các từ đồng nghĩa:
- đức hạnh
- sự chính trực
- đáo lý
- hạnh kiểm
- sự trong sạch
- sự công bình
- sự đoan chính
- nguyên tắc
- triết lý
- sự ngay thẳng
- động cơ đạo đức
- phẩm hạnh
- tính chính trực
- sự liêm khiết
- tính trung thực
- sự cao thượng
- tính nhân văn
- sự tự trọng
- sự chân thành
- sự thanh khiết