tín đồ
Các từ đồng nghĩa:
- tín đồ
- hội chúng
- thành tín
- người theo đạo
- tín hữu
- đạo hữu
- người sùng bái
- người theo tôn giáo
- tín ngưỡng
- người hành đạo
- tín đồ tôn giáo
- người theo phái
- người theo giáo phái
- tín đồ tín ngưỡng
- người theo giáo lý
- người theo giáo hội
- tín đồ của đức tin
- người theo truyền thống
- người theo giáo điều
- người theo giáo luật