Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nghiêm túc
nghiêm túc
Các từ đồng nghĩa:
nghiêm nghị
nghiêm chỉnh
nghiêm trang
đúng đắn
đoan chính
ràng buộc
hệ trọng
chu đáo
có chủ ý
không đùa
nghiêm túc
trách nhiệm
cẩn thận
tôn trọng
chỉn chu
kỷ luật
nghiêm khắc
thận trọng
chuyên nghiệp
đúng mực
Chia sẻ bài viết: