Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
minh định
minh định
Các từ đồng nghĩa:
xác định
định rõ
làm rõ
phân định
rỡ ràng
minh bạch
khẳng định
định nghĩa
phân biệt
chỉ rõ
định hướng
định vị
làm sáng tỏ
giải thích
cụ thể hoá
điều chỉnh
định lượng
định hình
định luật
định kỳ
Chia sẻ bài viết: