Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cá nhân
cá nhân
Các từ đồng nghĩa:
cá thể
riêng biệt
riêng tư
từ
độc lập
độc đáo
đơn độc
từng người
từng trường hợp
riêng
riêng lẻ
một con người
ai đó
cá nhân hóa
cá nhân hóa
người đàn ông
duy nhất
cá nhân
kê
cụ thể
Chia sẻ bài viết: