Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quá trình
quá trình
Các từ đồng nghĩa:
tiến trình
sự tiến hành
tiến triển
tiến bộ
sự phát triển
phát triển
tăng trưởng
tiến tới
tiến lên
tiến hóa
cuộc kinh lý
tiến hành
tiếp tục
quá trình phát triển
quá trình tiến hóa
quá trình sinh trưởng
quá trình tiến triển
quá trình tiến bộ
quá trình tăng trưởng
quá trình thực hiện
Chia sẻ bài viết: