Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tuần tự
tuần tự
Các từ đồng nghĩa:
trình tự
liên tiếp
liên tục
nối tiếp nhau
tuyến tính
theo thứ tự
đi theo
tiến hành tuần tự
tuần tự hóa
điều chỉnh theo trình tự
theo chuỗi
theo giai đoạn
tiến trình
thứ tự
kế tiếp
tiến dần
đi từng bước
từng bước một
theo lối mòn
theo quy trình
Chia sẻ bài viết: