Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiếp diễn
tiếp diễn
Các từ đồng nghĩa:
tiếp tục
duy trì
kéo dài
tiến hành
thực hiện
giữ vững
giừ
bền bỉ
vẫn cứ
tiến lên
kế tục
thúc đẩy
làm tiếp
tiếp diễn
tiếp nối
không ngừng
tiếp tục diễn ra
diễn ra
vẫn tiếp tục
không dứt
tồn tại
Chia sẻ bài viết: