Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đồng thời
đồng thời
Các từ đồng nghĩa:
cùng lúc
cùng một lúc
song song
đồng nhất
đồng thời
cùng thời điểm
cùng thời gian
cùng diễn ra
cùng xảy ra
đồng hành
đồng bộ
đồng điệu
hợp thời
trong cùng một thời gian
cùng một thời
cùng lúc một
cùng nhau
cùng lúc đó
cùng lúc với
cùng lúc nhau
Chia sẻ bài viết: