Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lãm châm
lãm châm
Các từ đồng nghĩa:
lãm châm
lẫm liệt
lầm lũi
lập cập
lung tung
chập chững
bập bẹ
bấp bênh
ngập ngừng
khập khiễng
chao đảo
loạng choạng
vấp váp
điệu đà
khó khăn
bất ổn
không vững
mới mẻ
chưa vững
bước đi
Chia sẻ bài viết: