Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngập ngừng
ngập ngừng
Các từ đồng nghĩa:
lưỡng lự
do dự
miễn cưỡng
rụt rè
nhút nhát
dao động
không quyết đoán
không chắc chắn
không nhất quyết
thiếu quyết đoán
dùng dẫng
hoài nghi
ngần ngại
chần chừ
mò mẫm
băn khoăn
lập lờ
khó xử
tự tí
ngập ngừng
Chia sẻ bài viết: