Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bất ổn
bất ổn
Các từ đồng nghĩa:
không ổn định
bấp bênh
không yên ổn
rối ren
khó khăn
bất an
không chắc chắn
lộn xộn
không ổn
bất thường
khó lường
không rõ ràng
mập mờ
bất định
không kiên định
thay đổi
biến động
không ổn thỏa
không vững chắc
không bền vững
Chia sẻ bài viết: