Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vấp váp
vấp váp
Các từ đồng nghĩa:
vấp
ngắc ngứ
lung tung
khó khăn
trở ngại
cản trở
lạc lõng
không trôi chảy
khó nói
bối rối
vấp phải
thất bại
khó khăn trong giao tiếp
khó khăn trong diễn đạt
khó khăn trong tư duy
lụng bụng
khó khăn trong việc
khó khăn trong hành động
khó khăn trong suy nghĩ
Chia sẻ bài viết: