Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
loạng choạng
loạng choạng
Các từ đồng nghĩa:
lao đao
chao đảo
chùn bước
đi lảo đảo
loạng choạng
choáng váng
sự lảo đảo
sự quay cuồng
quay cuồng
chóng mặt
ngã ngửa
đi không vững
đi đứng không vững
không giữ thăng bằng
đi nghiêng ngả
đi loạng choạng
điệu vũ quay
sự loạng choạng
điệu nhảy loạng choạng
đi không vững vàng
Chia sẻ bài viết: