Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kinh bang tế thế
kinh bang tế thế
Các từ đồng nghĩa:
cứu giúp
trông coi
quản lý
chăm sóc
phục vụ
hỗ trợ
điều hành
giúp đỡ
phát triển
thúc đẩy
bảo vệ
thực thi
đảm bảo
tổ chức
điều phối
thực hiện
giải quyết
thích ứng
đối phó
thích nghi
Chia sẻ bài viết: