Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kim loại màu
kim loại màu
Các từ đồng nghĩa:
kim loại màu
kim loại quý
kim loại nhẹ
nhổm
đống
kêm
thiếc
chị
bạc
văng
platinum
hợp kim nhôm
hợp kim đồng
hợp kim kẽm
hợp kim thiếc
hợp kim chì
hợp kim niken
hợp kim titan
hợp kim đồng thau
hợp kim đồng đỏ
hợp kim inox
Chia sẻ bài viết: