thiếc
Các từ đồng nghĩa:
- giấy thiếc
- lon thiếc
- hộp thiếc
- tráng thiếc
- sắt tây
- kim loại
- hợp kim
- mạ thiếc
- thiếc mạ
- thiếc trắng
- thiếc đen
- thiếc nguyên chất
- thiếc hợp kim
- thiếc mỏng
- thiếc dày
- thiếc cuộn
- thiếc tấm
- thiếc phế liệu
- thiếc tái chế
- thiếc công nghiệp