Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kiêng nể
kiêng nể
Các từ đồng nghĩa:
kiêng cữ
kiêng khem
cấm kỵ
thận trọng
kiềm chế
trạnh
tránh né
cấm
tôn trọng
kính nể
ngại
sờ
dè dặt
cẩn trọng
đề phòng
kiêng sợ
tránh xa
không dám
không muốn
hạn chế
Chia sẻ bài viết: