Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sờ
sờ
Các từ đồng nghĩa:
sờ mó
chạm
chạm vào
đứng
đụng đến
va chạm
tiếp xúc
cảm giác
vuốt ve
đánh nhẹ
mố
rộ
xó
tay
sự sờ
sự tiếp xúc
sự đụng
gần
gần sát
quan tâm
Chia sẻ bài viết: