Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiết chế
tiết chế
Các từ đồng nghĩa:
kiềm chế
hạn chế
cân bằng
chừng mực
điều độ
vừa phải
thận trọng
từ tốn
nhẹ nhàng
giữ lại
bớt đi
làm bớt đi
nhẹ đi
giảm nhẹ
trung dũng
đúng mực
hạn chế
giới hạn
kiểm soát
thắt chặt
Chia sẻ bài viết: