Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
múc
múc
Các từ đồng nghĩa:
múc
mương
gào
cái gàu múc nước
mười
cái xúc
động tác múc
hốt
vốc
xức
cái xẻng
thu được
nhặt được
cái môi dài cán
cái nạo
cái muỗng
động tác xúc
thưởng
cái muỗng múc kem
dụng cụ
bày
Chia sẻ bài viết: