Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiếp giáp
tiếp giáp
Các từ đồng nghĩa:
giáp nhau
liền kề
giáp ranh
lấn cấn
gần
bên cạnh
tiếp xúc
tiếp cận
kề nhau
gặp gỡ
kết nối
cạnh nhau
tiếp liên
sự mật tiếp
gần đúng
gần gũi
đối diện
kề cận
hàng xóm
mặt đối mặt
Chia sẻ bài viết: