Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sắc mặt
sắc mặt
Các từ đồng nghĩa:
thần sắc
vẻ mặt
nét mặt
biểu cảm
diện mạo
dung mạo
vẻ ngoài
khuôn mặt
vẻ nghiêm trang
ngoại hình
phong thái
cảm xúc
tâm trạng
hình dáng
tướng mạo
sắc thái
tính trạng
cử chỉ
hơi thở
ánh mắt
Chia sẻ bài viết: