Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khí sinh
khí sinh
Các từ đồng nghĩa:
không khí
tạo ra
giải phóng
sinh ra
phát sinh
sản sinh
hình thành
tạo thành
phát triển
khai thác
tiến hóa
biến đổi
thải ra
xả ra
phát thải
cung cấp
đem lại
mang lại
khơi nguồn
khởi phát
Chia sẻ bài viết: