ký kết
Các từ đồng nghĩa:
- ký tên
- đã ký
- chứng thực
- niêm phong
- đăng ký
- ký kết hợp đồng
- ký giao ước
- ký kết thỏa thuận
- ký kết văn bản
- ký kết tài liệu
- ký kết hợp tác
- ký kết chính thức
- ký kết cam kết
- ký kết biên bản
- ký kết văn kiện
- ký kết dự án
- ký kết điều ước