đóng cửa
Các từ đồng nghĩa:
- ngừng hoạt động
- khép lại
- ngừng
- đọng lại
- bế cửa
- ngừng kinh doanh
- đóng kín
- đông chật
- đồng bằng
- đóng cửa tạm thời
- đóng cửa vĩnh viễn
- không tiếp nhận
- không cho phép ra vào
- cấm cửa
- đóng cửa bảo nhau
- đóng cửa nội bộ
- đóng cửa doanh nghiệp
- đóng cửa cơ sở
- đóng cửa quán
- đóng cửa thư viện