Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tát
tát
Các từ đồng nghĩa:
tát
đành
và
bớp
đáp
tạt tai
vỡ
cái tát
cái vỗ
cái đập
trùng
đánh bốp
tạt tai
tát vào mặt
tát mạnh
tát nhẹ
tát nhanh
tát chát
tát bôm bốp
tát rát
tát xối xả
Chia sẻ bài viết: