Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kế nhiệm
kế nhiệm
Các từ đồng nghĩa:
kế thừa
thừa kế
tiếp quản
nhận chức
nhận nhiệm vụ
thay thế
đảm nhận
tiếp nhận
thay người
kế tục
kế vị
nối tiếp
tiếp nối
thừa hưởng
chuyển giao
giao phó
chấp nhận
nhậm chức
được bổ nhiệm
được giao nhiệm vụ
Chia sẻ bài viết: