Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kế tục
kế tục
Các từ đồng nghĩa:
sự kế vị
quyền kế vị
sự thừa kế
tiếp quản
sự nối ngôi
kế tiếp
nới
liên tục
sự liên tiếp
tiền nhiệm
kế tục
thừa hưởng
kế thừa
thừa kế
tiếp nối
kế thừa
kế tục
kế tiếp
nối tiếp
tiếp diễn
tiếp tục
Chia sẻ bài viết: