Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiếp nối
tiếp nối
Các từ đồng nghĩa:
tiếp theo
tiếp tục
duy trì
kéo dài
sự tiếp tục
sự làm tiếp
sự kéo dài thêm
sự liên tục
liên tục
đang tiếp diễn
nối tiếp
tiếp diễn
tiếp nối nhau
tiếp bước
tiếp quản
tiếp nhận
tiếp cận
tiếp xúc
tiếp nối truyền thống
tiếp nối công việc
tiếp nối hành trình
Chia sẻ bài viết: