Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
huyết sắc tố
huyết sắc tố
Các từ đồng nghĩa:
huyết sắc tố
màu sắc
huyết sắc
sắc tố
mẫu
huyết
sác
tỏ
huyết cầu
huyết dịch
huyết tương
huyết áp
huyết mạch
huyết quản
huyết thanh
huyết cầu tố
huyết sắc tố đỏ
huyết sắc tố đen
huyết sắc tố vàng
huyết sắc tố xanh
Chia sẻ bài viết: