huyết áp
Các từ đồng nghĩa:
- huyết áp tâm thu
- huyết áp tâm trương
- áp lực mạch
- áp lực máu
- huyết áp động mạch
- huyết áp cao
- huyết áp thấp
- huyết áp bình thường
- huyết áp ổn định
- huyết áp không ổn định
- huyết áp tăng
- huyết áp giảm
- huyết áp dao động
- huyết áp mạch
- huyết áp trung bình
- huyết áp tối đa
- huyết áp tối thiểu
- huyết áp động
- huyết áp tĩnh
- huyết áp lâm sàng