huyết tương
Các từ đồng nghĩa:
- huyết thanh
- plasma
- platma
- 血漿
- sanguine chất lỏng
- mẫu
- huyết dịch
- huyết cầu
- huyết tương huyết
- dịch huyết
- dịch máu
- huyết tương người
- huyết tương động vật
- huyết tương tươi
- huyết tương khô
- huyết tương đông
- huyết tương lỏng
- huyết tương nhân tạo
- huyết tương tự nhiên
- huyết tương điều chế