Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
huyết
huyết
Các từ đồng nghĩa:
mẫu
huyết tương
huyết sắc tố
cục máu đông
khí huyết
đổ máu
sự đổ máu
chất tuần hoàn
thổ huyết
ruột thịt
huyết thống
trích máu
mẫu
huyết áp
huyết dịch
huyết cầu
huyết quản
huyết mạch
huyết thanh
huyết tủy
Chia sẻ bài viết: