huyết cầu
Các từ đồng nghĩa:
- hồng cầu
- tiểu cầu
- tiểu thể máu
- tế bào máu
- huyết sắc tố
- huyết tương
- huyết dịch
- tế bào hồng cầu
- tế bào bạch cầu
- tế bào máu đỏ
- tế bào máu trắng
- huyết cầu đỏ
- huyết cầu trắng
- huyết cầu tiểu
- huyết cầu lớn
- huyết cầu trung gian
- huyết cầu lưới
- huyết cầu bào
- huyết cầu nguyên bào
- huyết cầu trưởng thành