Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
huyết thanh
huyết thanh - từ đồng nghĩa, huyết thanh - synonym
Các từ đồng nghĩa:
bạch huyết
huyết tương
huyết dịch
huyết cầu
huyết sắc tố
huyết áp
huyết quản
huyết mạch
huyết tủy
huyết thanh miễn dịch
huyết thanh điều trị
huyết thanh kháng độc
huyết thanh kháng virus
huyết thanh kháng sinh
huyết thanh sinh học
huyết thanh huyết học
huyết thanh huyết áp
huyết thanh truyền
huyết thanh tiêm
huyết thanh nhân tạo
Chia sẻ bài viết: