đổ máu
Các từ đồng nghĩa:
- chảy máu
- xuất huyết
- máu chảy
- sự chảy máu
- đổ máu
- tổn thất sinh mạng
- thương tích
- đổ máu trong trận chiến
- đổ máu vì chiến tranh
- đổ máu vì xung đột
- đổ máu do tai nạn
- đổ máu do bạo lực
- đổ máu do đánh nhau
- đổ máu do tấn công
- đổ máu do tự vệ
- đổ máu do giết chóc
- đổ máu do thương vong
- đổ máu do xô xát
- đổ máu do tranh chấp
- đổ máu do mâu thuẫn