Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hồng huyết cầu
hồng huyết cầu - từ đồng nghĩa, hồng huyết cầu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
hồng cầu
hồng huyết cầu
tiểu thể máu
tế bào máu
huyết cầu
huyết sắc tố
tế bào hồng
huyết tương
huyết dịch
huyết quản
huyết mạch
huyết áp
huyết thanh
huyết tủy
huyết cầu đỏ
huyết cầu trắng
huyết cầu trung tính
huyết cầu lympho
huyết cầu đơn nhân
huyết cầu đa nhân
Chia sẻ bài viết: