Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hoá giải
hoá giải
Các từ đồng nghĩa:
giải quyết
giải tỏa
giải phóng
xóa bỏ
tiêu diệt
hủy bỏ
làm tan biến
làm dịu
làm nguội
làm mất tác dụng
xóa tan
giải thích
làm sáng tỏ
làm rõ
hòa giải
hòa hợp
điều hòa
tháo gỡ
giải oan
giải tán
Chia sẻ bài viết: